Các thức tính điểm định cư tại New Zealand
New Zealand PR Points Calculator là một hệ thống dựa trên điểm giúp Chính phủ New Zealand tìm được những người di cư tiềm năng có tay nghề từ các quốc gia khác có thể đến định cư tại New Zealand và đóng góp cho sự tăng trưởng kinh tế của quốc gia này.
Ứng viên nếu muốn tham gia chương trình định cư tại New Zealand cần đạt tối thiểu 100 điểm để đủ điều kiện nộp đơn cho chính phủ New Zealand. Tuy nhiên, trên thực tế, để nhận được thư mời từ chính phủ, ứng viên cần cố gắng để đạt số điểm cao hơn. Điểm số tối thiểu có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm nộp đơn, số lượng ứng viên đang nộp đơn hoặc tình trạng hiện tại của thị trường lao động New Zealand. Nếu chính phủ New Zealand chấp thuận đơn xin của ứng viên, ứng viên có thể đăng ký chương trình thị thực cư trú vĩnh viễn tại New Zealand.
Các yếu tố như tuổi tác, việc làm, kinh nghiệm làm việc, trình độ chuyên môn của ứng viên và bất kỳ thành viên gia đình nào đi cũng ứng viên đóng một vai trò thiết yếu trong quá trình xin định cư tại New Zealand.
Ứng viên buộc phải đáp ứng tất cả các yêu cầu được cung cấp dưới đây để đủ điều kiện:
- Phải đáp ứng yêu cầu về sức khỏe
- Đáp ứng các yêu cầu nhân thân
- Dưới 55 tuổi
- Có trình độ tiếng Anh thành thạo
- Đạt tối thiểu 100 điểm.
Chi tiết hệ thống tính điểm định cư tại New Zealand
Yếu tố 1 – Tuổi
20-39 tuổi | 30 |
40-44 tuổi | 20 |
45-49 tuổi | 10 |
50-55 tuổi | 5 |
Yếu tố 2 – Lao động có tay nghề
Hiện tại là lao động có tay nghề hoặc lao động hiện tại đã được offer làm công việc có tay nghề tại New Zealand | 50 |
Yếu tố 3- Điểm thưởng cho lao động có tay nghề hoặc lao động đã được offer làm công việc có tay nghề tại New Zealand
Ngành nghề đang thiếu nhân lực | 10 |
Người phụ thuộc (Vợ/Chồng) là lao động có tay nghề hoặc Người phụ thuộc (Vợ/Chồng) đã được offer làm công việc có tay nghề tại New Zealand | 20 |
Thu nhập cao | 20 |
Làm việc ngoài khu vực Aukland | 30 |
Yếu tố 4 – Kinh nghiệm lao động có tay nghề
2 năm | 10 |
4 năm | 20 |
6 năm | 30 |
8 năm | 40 |
10 năm hoặc hơn | 50 |
Điểm thưởng dành cho lao động có tay nghề có kinh nghiệm làm việc tại New Zealand
1 năm hoặc hơn | 10 |
Điểm thưởng dành cho lao động có tay nghề có kinh nghiệm làm việc trong những ngành thiếu nhân lực tại New Zealand
2 đến 5 năm | 10 |
6 năm hoặc hơn | 15 |
Yếu tố 5 – Trình độ học vấn (Tính theo NZQF)
Recognized Level 3 Qualification | 40 |
Recognized Level 4-6 Qualification | 40 |
Recognized Level 7 or 8 Qualification | 50 |
Recognized Level 9 or 10 Qualification | 70 |
Điểm thưởng bằng cấp
2 năm học toàn thời gian tại New Zealand nhận bằng cử nhân (Level 7) | 10 |
1 năm học toàn thời gian tại New Zealand nhận bằng cấp sau đại học | 10 |
Người phụ thuộc (Vợ/Chồng) có bằng cấp level 7 or 8 | 10 |
2 năm học toàn thời gian tại New Zealand nhận bằng cấp sau đại học | 15 |
Người phụ thuộc (Vợ/Chồng) có bằng cấp level 9 trở lên | 20 |
Thông tin liên hệ Tư vấn Du học UniLink
Nếu bạn cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ:
- Địa chỉ văn phòng UniLink Education: Lầu 9, Cao ốc 55-57 Nguyễn Văn Giai, P.Đa Kao, Q.1, TPHCM
- Email: [email protected] hoặc [email protected]
- Hotline: 0903-247-707
- Điện thoại: 028-6278-1207
- Đăng ký tư vấn miễn phí tại đây