Danh sách các trường đại học tại Úc
Hiện tại, tại Úc có 43 trường đại học được chính phủ công nhận, trong đó có 40 trường đại học công lập, 2 trường đại học quốc tế và 1 trường đại học tư.
Trường | Website | Bang | Campus | Xếp hạng QS World University Rankings | Xếp hạng Times Higher Education |
---|---|---|---|---|---|
Australian Catholic University (ACU) | http://www.acu.edu.au/ | Trường trực thuộc trung ương | Sydney, Brisbane, Canberra, Ballarat và Melbourne | 501-600 | 801-1000 |
Australian National University (ANU) | http://www.anu.edu.au/ | Australian Capital Territory – ACT | Canberra | 20 | 48 |
Bond University (BOND) | http://www.bond.edu.au | Queensland – QLD | Robina, Gold Coast | 431-440 | 501-600 |
Carnegie Mellon University | South Australia – SA | Adelaide | |||
Central Queensland University (CQU) | http://www.cqu.edu.au/ | Queensland – QLD | Brisbane, Bundaberg, Emerald, Geraldton, Gladstone, Mackay, Melbourne, Rockhampton, Noosa, Adelaide, Cairns, Townsville và Sydney | 601-650 | 501-600 |
Charles Darwin University (CDU) | http://www.cdu.edu.au/ | Northern Territory – NT | Darwin | 651-700 | 301-350 |
Charles Sturt University (CSU) | http://www.csu.edu.au/ | New South Wales – NSW | Albury-Wodonga, Bathurst, Dubbo, Goulburn, Orange, Port Macquarie, Wagga Wagga, Manly, Sydney, Melbourne | 801-1000 | |
Curtin University (CURTIN) | http://www.curtin.edu.au/ | Western Australia – WA | Perth | 262 | 351-400 |
Deakin University (DEAKIN) | http://www.deakin.edu.au/ | Victoria – VIC | Melbourne, Geelong và Warrnambool | 293 | 301-350 |
Edith Cowan University (ECU) | http://www.ecu.edu.au/ | Western Australia – WA | Perth | 751-800 | 501-600 |
Flinders University (FLINDERS) | https://www.flinders.edu.au/ | South Australia – SA | Adelaide | 551-600 | 301-350 |
Griffith University (GRIFFITH) | http://www.griffith.edu.au/ | Queensland – QLD | Brisbane, Gold Coast, Logan | 325 | 251-300 |
James Cook University (JCU) | https://www.jcu.edu.au/ | Queensland – QLD | Cairns, Townsville, Mackay, Mount Isa, Thursday Island và Brisbane | 367 | 201-250 |
Macquarie University (MACQUARIE) | http://www.mq.edu.au/ | New South Wales – NSW | Sydney | 240 | 251-300 |
Monash University (MONASH) | http://www.monash.edu/ | Victoria – VIC | Melbourne | 60 | 80 |
Murdoch University (MURDOCH) | http://www.murdoch.edu.au/ | Western Australia – WA | Perth | 501-550 | 401-500 |
Queensland University of Technology (QUT) | http://www.qut.edu.au/ | Queensland – QLD | Brisbane | 247 | 201-250 |
Royal Melbourne Institute of Technology (RMIT) | http://www.rmit.edu.au/ | Victoria – VIC | Melbourne | 247 | 401-500 |
Southern Cross University (SCU) | http://www.scu.edu.au/ | New South Wales – NSW | Lismore, Coffs Harbour và Gold Coast | 801-1000 | 401-500 |
Swinburne University of Technology (SWINBURNE) | http://www.swinburne.edu.au/ | Victoria – VIC | Melbourne | 421-430 | 401-500 |
University of Adelaide | http://www.adelaide.edu.au/ | South Australia – SA | Adelaide | 109 | 134 |
Federation University | http://federation.edu.au/ | Victoria – VIC | Ballarat, Churchill, Berwick và Horsham | ||
University of Canberra | http://www.canberra.edu.au/ | Australian Capital Territory | Canberra | 551-600 | 351-400 |
University of Divinity | http://www.divinity.edu.au/ | Nhiều bang | Melbourne | ||
University of Melbourne | http://unimelb.edu.au/ | Victoria – VIC | Melbourne | 41 | 32 |
University of New England (UNE) | http://www.une.edu.au/ | New South Wales – NSW | Armidale | 801-1000 | |
University of New South Wales (UNSW) | http://www.unsw.edu.au/ | New South Wales – NSW | Sydney | 45 | 85 |
University of Newcastle | http://www.newcastle.edu.au/ | New South Wales – NSW | Newcastle | 224 | 251-300 |
University of Notre Dame Australia (UNDA) | http://www.notredame.edu.au/ | Western Australia, New South Wales – NSW | Fremantle, Broome và Sydney | 150 | |
University of Queensland (UQ) | https://uq.edu.au/ | Queensland – QLD | Brisbane | 47 | 65 |
University of South Australia (UniSA) | http://www.unisa.edu.au/ | South Australia – SA | Adelaide, Whyalla và Mount Gambier | 279 | 201-250 |
University of Southern Queensland (USQ) | http://www.usq.edu.au/ | Queensland – QLD | Toowoomba, Ipswich and Springfield | 751-800 | 601-800 |
University of the Sunshine Coast (USC) | http://www.usc.edu.au/ | Queenland – QLD | Sunshine Coast | 801-1000 | 501-600 |
University of Sydney | http://sydney.edu.au/ | New South Wales – NSW | Sydney | 50 | 61 |
University of Tasmania (UTAS) | http://www.utas.edu.au/ | Tasmania – TAS | Hobart, Launceston, Burnie; và Sydney | 313 | 301-350 |
University of Technology, Sydney (UTS) | http://www.uts.edu.au/ | New South Wales – NSW | Sydney | 176 | 201-250 |
University of Western Australia (UWA) | https://www.uwa.edu.au/ | Western Australia – WA | Perth | 93 | 111 |
Western Sydney University (UWS) | https://www.westernsydney.edu.au/ | New South Wales – NSW | Western Sydney | 551-600 | 401-500 |
University of Wollongong (UOW) | http://www.uow.edu.au/ | New South Wales – NSW | Wollongong | 232 | 251-300 |
Torrens University | http://www.torrens.edu.au/ | South Australia | Sydney, Melbourne, Adelaide và Brisbane | ||
Victoria University (VU) | http://www.vu.edu.au/ | Victoria – VIC | Melbourne | 701-750 | 301-350 |
La Trobe University (LATROBE) | http://www.latrobe.edu.au/ | Victoria – VIC | Melbourne | 360 | 351-400 |
Các tổ chức giáo dục đại học khác được chính phủ công nhận
Cũng tương tự như các trường đại học tại Úc nêu trên, có rất nhiều trường cao đẳng, học viện, trường dạy nghề khác được phép đào tạo các bậc học từ học nghề tới Tiến sỹ. Bằng cấp của cái tổ chức giáo dục này cũng được công nhận tương đương với bằng cấp của các trường đại học. Điểm khác biệt cơ bản là các chương trình học của các tổ chức giáo dục ngoài 43 trường đại học phải được chứng nhận và cấp phép từ chính quyền bang, lãnh thổ liên quan. Danh sách các trường, học viện được cấp phép TẠI ĐÂY.